
Vman technical data sheet
| Brand | VMAN | |
| Origin of engine unit | Vietnam | China |
| Engine unit symbol | V935V5 (Download) | |
| Continuous capacity | 850 kVA (Full load test according to ISO 8528) | |
| Spare capacity | 935 kVA (Thử tải đủ theo ISO 3046) | |
| Điện áp | 220/380V (230/400V) | |
| Tần số | 50 Hz | |
| Kích thước máy trần (tham khảo) | 4000*1900*2200 mm | |
| Kích thước vỏ máy (tham khảo) | 5200*2200*2600 mm | |
| Động cơ Diezen 카탈로그다운로드받기 | VMAN D30A2 (Download) | |
| Đầu phát không chổi than (tùy chọn) | Vman, Mecc alte, Leroy-somer, Stamford, Marrelli, Engga, Crompton, Evotec, Genparts | |
| Bảng điều khiển LCD (tùy chọn) | Vman, Genparts, Deepsea, ComAp, Datakom, Emko, Smartgen, Lixise, Aspire | |
| Năm sản xuất | Mới 100% sản xuất 2020 trở về sau | |
| Vận hành máy từ xa qua Smartphone | Có qua kết nối internet SIM hoặc Wifi (tùy chọn) | |
| Hồ sơ máy | CO,CQ, Test Report, PL, BL, User Manual | |
| Bảo hành (tùy chọn) | Bảo hành tại nơi sử dụng chính hãng 24 tháng hoặc 2000h hoặc lâu hơn bởi VMAN Việt Nam (Distributor) | |
| Phụ tùng thay thế | Có sẵn tại VMAN Việt Nam (Distributor) | |
| Thời gian giao hàng | Đặt hàng từ 10 đến 40 ngày kể từ khi ký hợp đồng | |
| Sản xuất OEM | Có, tùy chỉnh sản xuất tổ máy theo đặt hàng nhãn hiệu và ký hiệu của quý khách | |

