결혼하여 한국으로 출국하는 신부들을 위한 한국어 교실 안내(주 호치민 대한민국 총영사관) 입니다.
1) Đối tượng:
- Người Việt Nam muốn học tiếng Hàn Sơ cấp để đăng ký visa di trú kết hôn (F-6)
- Người Việt Nam đã đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại 1 trong 2 nước Việt Nam hoặc Hàn Quốc
(Nộp 01 bản Giấy đăng ký kết hôn Hàn Quốc hoặc Việt Nam)
2) Thời gian đăng ký: từ ngày 24/3 đến ngày 25/4/2014 (từ thứ 2 đến thứ 6, 09:00- 17:00 )
- Địa điểm đăng ký: Văn phòng Hội Hàn kiều Tp.HCM – Tầng 1 Tòa nhà thuộc Tổng LSQ Hàn Quốc
(47 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Tp. HCM)
- Điện thoại liên hệ: 08-3920-1610-1
3) Cách thức đăng ký:
- Điền vào Giấy đăng ký (mẫu có sẵn) và nộp tại Văn phòng Hội Hàn kiều
- Nộp 01 bản Giấy chứng nhận kết hôn (Việt Nam hoặc Hàn Quốc), 01 hình thẻ (3*4 cm), 01 bản sao CMND (không cần công chứng)
- Tuyển chọn học viên bằng hình thức làm bài kiểm tra đầu vào
(Thời gian kiểm tra cụ thể sẽ được thông báo khi làm thủ tục đăng ký)
4) Thời gian học: Khóa 1: từ ngày 5/5 (thứ 2) đến ngày 3/7/2014 (thứ 5) (trên dưới 130 tiết)
- Học các ngày từ thứ 2 đến thứ 6
* Thời gian học Khóa 2 sẽ được thông báo sau.
1) 지원자격 :
- 결혼이민(F-6)사증 신청자로서 초급 한국어교육을 희망하고
- 한국과 베트남 양국중 1개국에 혼인신고가 되어있는 베트남 현지인
(베트남과 한국중 1개국 결혼등록신고서 1부 제출)
2) 수강신청기간:
3월 24일 (월) 부터 4월 25일까지(월-금, 09:00- 17:00 )
-신청장소: 대한민국총영사관 별관 1층 호치민한인회
( 47 Nguyen Cu Trinh St. District 1, HCMC)
- 문의처: 08-3920-1610-1
3) 수강신청방법:
-호치민시 한인회 에 비치된 신청서에 작성 후 반드시 신청자 본인이 접수
-제출서류: 한국이나 베트남중 1개국의 혼인증명서), 사진 (3*4 cm 1매), 인민등록증 사본
- 수강신청인원이 정원 초과시 사전테스트실시 (사전테스트 일자 및 시간은 접수시 통보)
댓글 0
번호 | 제목 | 글쓴이 | 조회 수 | 날짜 |
---|---|---|---|---|
246 | 베/행사장안내 | kimswed | 917 | 2013.04.01 |
245 | 캄/법인설립 | kimswed | 894 | 2013.07.12 |
244 | 베/독점계약주의사항 | kimswed | 890 | 2013.07.01 |
243 | 한베전략적파트너 | kimswed | 888 | 2013.03.03 |
242 | 베/외화반출 | kimswed | 883 | 2014.02.04 |
241 | 베/수출계약주의사항 | kimswed | 874 | 2013.07.01 |
240 | 해외이주자법적지위 | kimswed | 872 | 2013.05.14 |
239 | 베/세율 | kimswed | 867 | 2013.09.23 |
238 | 베/한국산백신사용중지 | kimswed | 864 | 2013.05.13 |
237 | 베/경제현위치 | kimswed | 862 | 2013.04.01 |
236 | 베/서민대출 | kimswed | 860 | 2013.04.01 |
235 | 베/기업기본법1 | kimswed | 850 | 2013.06.01 |
234 | 호치민수출산업 | kimswed | 849 | 2013.05.01 |
233 | 알제리, 한국 위상 높아지는 의료시장 | kimswed | 847 | 2023.03.27 |
232 | 베/의료시장 | kimswed | 835 | 2013.07.01 |
231 | 베/기업운영수칙 | kimswed | 834 | 2013.06.01 |
230 | 베/중소기업남부협회 | kimswed | 834 | 2013.05.01 |
229 | 베/비자 | kimswed | 815 | 2013.05.01 |
228 | 베트남펀드 | kimswed | 810 | 2013.06.01 |
227 | 베/자동차산업 | kimswed | 789 | 2013.05.01 |
226 | 재외국인특례전형 | kimswed | 788 | 2014.04.12 |
225 | 베/노동허가증 | kimswed | 778 | 2014.03.21 |
224 | 베/개정토지법 | kimswed | 766 | 2013.06.15 |
223 | 베/대가성거래 | kimswed | 759 | 2013.07.01 |
222 | 재외국민등록 | kimswed | 750 | 2014.04.16 |
221 | 베/HS code | kimswed | 742 | 2013.11.01 |
220 | 베/유망업종 | kimswed | 740 | 2013.06.23 |
219 | 베/고속도로공사 | kimswed | 737 | 2013.08.01 |
218 | 베트남비자 | kimswed | 733 | 2014.04.01 |
217 | 베/산업화전략 | kimswed | 724 | 2013.08.01 |