한국어교실

kimswed 2014.05.11 07:29 조회 수 : 524 추천:95



결혼하여 한국으로 출국하는 신부들을 위한 한국어 교실 안내(주 호치민 대한민국 총영사관) 입니다.





1) Đối tượng:
- Người Việt Nam muốn học tiếng Hàn Sơ cấp để đăng ký visa di trú kết hôn (F-6)
- Người Việt Nam đã đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại 1 trong 2 nước Việt Nam hoặc Hàn Quốc
(Nộp 01 bản Giấy đăng ký kết hôn Hàn Quốc hoặc Việt Nam)

2) Thời gian đăng ký:  từ ngày 24/3 đến ngày 25/4/2014 (từ thứ 2 đến thứ 6, 09:00- 17:00 )
- Địa điểm đăng ký:  Văn phòng Hội Hàn kiều Tp.HCM – Tầng 1 Tòa nhà thuộc Tổng LSQ Hàn Quốc
(47 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Tp. HCM)
- Điện thoại liên hệ:  08-3920-1610-1

3) Cách thức đăng ký:  
- Điền vào Giấy đăng ký (mẫu có sẵn) và nộp tại Văn phòng Hội Hàn kiều
- Nộp 01 bản Giấy chứng nhận kết hôn (Việt Nam hoặc Hàn Quốc), 01 hình thẻ (3*4 cm), 01 bản sao CMND (không cần công chứng)
- Tuyển chọn học viên bằng hình thức làm bài kiểm tra đầu vào
  (Thời gian kiểm tra cụ thể sẽ được thông báo khi làm thủ tục đăng ký)

4) Thời gian học:  Khóa 1: từ ngày 5/5 (thứ 2) đến ngày 3/7/2014 (thứ 5) (trên dưới 130 tiết)
- Học các ngày từ thứ 2 đến thứ 6
*  Thời gian học Khóa 2 sẽ được thông báo sau.







1) 지원자격 :

- 결혼이민(F-6)사증 신청자로서 초급 한국어교육을 희망하고
    
- 한국과 베트남 양국중  1개국에 혼인신고가 되어있는 베트남 현지인
(베트남과 한국중 1개국 결혼등록신고서  1부 제출)

2) 수강신청기간:  

3월 24일 (월) 부터 4월 25일까지(월-금,  09:00- 17:00 )

-신청장소: 대한민국총영사관 별관 1층 호치민한인회
( 47 Nguyen Cu Trinh St. District 1, HCMC)
- 문의처: 08-3920-1610-1

3) 수강신청방법:  

-호치민시 한인회 에 비치된 신청서에 작성 후 반드시 신청자 본인이 접수
-제출서류: 한국이나 베트남중 1개국의 혼인증명서), 사진 (3*4 cm 1매), 인민등록증 사본
- 수강신청인원이 정원 초과시 사전테스트실시 (사전테스트 일자 및 시간은 접수시 통보)

번호 제목 글쓴이 조회 수 날짜
247 글/정우석1 file kimswed 590 2013.11.01
246 베/결혼비자 file kimswed 681 2013.11.01
245 베/외국인근로자추방법안 file kimswed 573 2013.11.01
244 베/수입상품검역강화 file kimswed 545 2013.12.06
243 베/2014경제성장률 file kimswed 564 2013.12.06
242 베/2014수입관세 file kimswed 572 2013.12.06
241 베/건설사전망 file kimswed 538 2013.12.06
240 미얀마비자정보 file kimswed 623 2013.12.06
239 베한관계 file kimswed 582 2013.12.06
238 베/농산물수출 file kimswed 529 2014.01.02
237 베/통관절차 file kimswed 569 2014.01.02
236 베/프랜챠이즈 file kimswed 541 2014.01.02
235 베/수입규제품목 file kimswed 643 2014.01.02
234 베/인터넷산업 file kimswed 554 2014.01.02
233 베/TPP협약 file kimswed 513 2014.01.24
232 베/수출산업 file kimswed 517 2014.02.04
231 베/새마을운동 kimswed 669 2014.02.04
230 베/기업소득세 file kimswed 570 2014.02.04
229 베/원산지증명 file kimswed 566 2014.02.04
228 베/외화반출 file kimswed 883 2014.02.04
227 베/노사관계 file kimswed 576 2014.02.13
226 베/특정상품관세인하 file kimswed 522 2014.02.18
225 베/대표사무실 file kimswed 563 2014.02.20
224 베/해외송금 file kimswed 642 2014.02.24
223 베/부동산시장 file kimswed 526 2014.03.01
222 베/KOICA file kimswed 545 2014.03.01
221 베/아파트매입 file kimswed 532 2014.03.01
220 베/장난감산업 file kimswed 615 2014.03.01
219 베/외국인직접투자 file kimswed 544 2014.03.01
218 베/한전공업단지조성 file kimswed 554 2014.03.07