Doosan Made In Korea
Bảng thông số kỹ thuật Doosan
| Nhãn hiệu | ||
| Xuất xứ tổ máy | Việt Nam | Hàn Quốc; Trung Quốc |
| Ký hiệu tổ máy | ||
| Công suất liên tục | 560 kVA (Thử tải đủ theo ISO 8528) | |
| Công suất dự phòng | 615 kVA (Thử tải đủ theo ISO 3046) | |
| Điện áp | 220/380V (230/400V) | |
| Tần số | 50 Hz | |
| Kích thước máy trần (tham khảo) | 3200*1400*1800 mm | |
| Kích thước vỏ máy (tham khảo) | 4200*1600*2000 mm | |
| Động cơ Diezen Catalog | DOOSAN DP180LA (Download) | |
| Đầu phát không chổi than (tùy chọn) | Vman, Mecc alte, Leroy-somer, Stamford, Marrelli, Engga, Crompton, Evotec, Genparts | |
| Bảng điều khiển LCD (tùy chọn) | Vman, Genparts, Deepsea, ComAp, Datakom, Emko, Smartgen, Lixise, Aspire | |
| Năm sản xuất | Mới 100% sản xuất 2020 trở về sau | |
| Vận hành máy từ xa qua Smartphone | Có qua kết nối internet SIM hoặc Wifi (tùy chọn) | |
| Hồ sơ máy | CO,CQ, Test Report, PL, BL, User Manual | |
| Bảo hành (tùy chọn) | Bảo hành tại nơi sử dụng chính hãng 24 tháng hoặc 2000h hoặc lâu hơn | |
| Phụ tùng thay thế | Có sẵn tại Doosan Việt Nam (Distributor) | |
| Thời gian đặt hàng | Giao hàng sau 10 đến 40 ngày kể từ khi ký hợp đồng | |
| Sản xuất OEM | Có, tùy chỉnh sản xuất tổ máy theo đặt hàng nhãn hiệu và ký hiệu của quý khách |
|

